Company: | Đang cập nhật |
Xếp hạng FAST500: | 229(B1/2020) |
Mã số thuế: | 3600975839 |
Mã chứng khoán: | LMI |
Trụ sở chính: | KCN Nhơn Trạch 1-Xã Hiệp Phước-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai |
Tel: | (84) 251 3569439 |
Fax: | (84) 251 3569437 |
E-mail: | lamaidico@vnn.vn |
Website: | http://www.lamaidico.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/2008 |
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Gia công lắp đặt các thiết bị phi tiêu chuẩn. Sản xuất, lắp dựng kết cấu thép, khung nhà công nghiệp và dân dụng. Lắp đặt thiết bị, máy móc và dây chuyền công nghệ. Gia công, lắp đặt thiết bị cho các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, xi măng, Nhà máy lọc hóa Dầu, công nghệ giấy, dầu khí. Gia công lắp đặt cẩu trục, thiết bị nâng cho các nhà máy, sàn công nghiệp, cảng biển và sông. Gia công, lắp đặt lò hơi trung, cao áp. Xây dựng, lắp đặt đường dây, trạm biến áp và trạm phân phối điện đến 500Kv. Lắp đặt hệ thống cung cấp điện, nước cho các công trình.
Gia công bồn dầu, bồn bể chịu áp lực theo tiêu chuẩn ASME (dấu U), lò hơi chịu áp (dấu S), sửa chữa nồi hơi bồn bể áp lực (dấu R - National Board), hệ thống đường ống áp lực cho các loại dây chuyền công nghệ. Gia công, lắp đặt thiết bị công nghệ cho các công trình xử lý nước thải. Mua bán vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành công nghệp.
Dịch vụ vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy, kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Dịch vụ kho ngoại quan...
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Cao Hà | Tổng Giám đốc |
Họ và tên | Nguyễn Cao Hà |
Nguyên quán |
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |