CÔNG TY CP KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ SÀI GÒN

Tên tiếng Anh:
TECHGEL
Xếp hạng FAST500:
133(B1/2023)
Mã số thuế:
0302887211
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
30 Phan Chu Trinh-Phường 02-Quận Bình Thạnh-TP. Hồ Chí Minh
Tel:
028-35107030
Fax:
028-35107028
Email:
techgel@techgel.com
Năm thành lập:
2003
Ngành nghề:

Giới thiệu

Thành lập từ năm 1999, TECHGEL đã vượt qua một quãng đường rất dài nhằm đạt được sự tin tưởng về tính chuyên nghiệp và năng lực nghiệp vụ tại thị trường Việt Nam.

Từ những năm đầu tập trung vào lĩnh vực tự động hóa và lắp đặt dây chuyền sản xuất trong các cơ sở công nghiệp, đến nay, TECHGEL đã vươn mình trở thành một công ty đa ngành nghề trong lĩnh vựcxâydựng và lắp đặt hệ thống. Các dự án của TECHGEL không chỉ nằm gói gọn ở một lĩnh vực cụ thể màtrảidài từ loại hình nghỉ dưỡng (khách sạn, resort v..v), công trình nhà ở đến hạ tầng phục vụ người dânViệt Nam (bệnh viện, trường học, sân bay, bến cảng v..v) đến các nhà máy điện gió, điện mặt trời góp phần phát triển kinh tế đất nước.

Hơn thế nữa, sự uy tín và thương hiệu của TECHGEL xuất hiện rộng khắp trên gần 64 tỉnh thành của Việt Nam và vượt qua biên giới, có mặt trên lãnh thổ các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Campuchia, Myanmar, Bangladesh và Papua New Guinea tại châu Đại Dương.

Ban lãnh đạo

Chức vụ Họ và tên
Tổng Giám đốc Đặng Công Ngôn

Hồ sơ lãnh đạo

Đặng Công Ngôn
Họ và tên
Đặng Công Ngôn
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

Bạn phải là thành viên để xem được thông tin

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Vòng quay tổng tài sản

Bosttom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 0 m(ROA) = 0 m(ROE) = 0
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp