Hội viên của FAST50 Giảm hạng lượt xem166682
  

CÔNG TY TNHH TPR VIỆT NAM

Company: TPR VIETNAM CO., LTD
Xếp hạng FAST500: 417(B1/2021)
Mã số thuế: 3700722616
Mã chứng khoán: Chưa niêm yết
Trụ sở chính: Số 26 , Đường Số 2, Vsip 2 - Phường Hoà Phú - TP. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
Tel: 0274-3635005
Fax: 0274-3635002
E-mail: t.tuyen@tprv-vn.com
Website: http://tpr.co.jp
Năm thành lập: 12/03/1939

Giới thiệu


Công ty TPR Việt Nam là một công ty sản xuất và kinh doanh các linh kiện cơ năng của máy, linh kiện điện, linh kiện cao su và các linh kiện nhựa. Công ty đã ứng dụng liên tục các kỹ thuật công nghệ đã được trao dồi vào các sản phẩm của hệ thống truyền động như vòng piston (xéc măng), ống lót xi lanh, các sản phẩm thiêu kết (bánh răng truyền động )vv..., và nhận được sự đánh giá cao từ khách hàng trên toàn thế giới.

Vào năm 2016, để kỷ niệm 10 năm thành lập, công ty TPR Việt Nam đã xây dựng nhà máy thứ 5 tại VSIP II-A vào năm 2017. Tại nhà máy thứ 5, TPR Việt Nam sản xuất và bán các sản phẩm ở các lĩnh vực khác như: linh kiện điện (đệm sưởi vệ sinh, tủ lạnh công nghiệp), linh kiện cao su (các loại vòng ron, miếng đệm) và các linh kiện nhựa (tay nắm xe, thanh nhựa chữ V). Ngoài các linh kiện cơ năng của máy như trước đây, công ty còn xử lý gia công sản phẩm mở rộng với các linh kiện điện, linh kiện cao su, linh kiện nhựa.

 



Ban lãnh đạo

Họ và tên Chức vụ
Yokouchi Makoto Tổng Giám đốc

Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên Yokouchi Makoto
Nguyên quán

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

501.497.500.000 VNĐ

Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION

Tổng tài sản(Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%
n = 146 m(ROA) = 311 m(ROE) = 76

TOP 5 doanh nghiệp cùng ngành - Sản xuất, kinh doanh máy móc, sản phẩm cơ khí khác

Tin tức doanh nghiệp

Gửi tin nhắn phản hồi đến doanh nghiệp

Tải file
Chọn file hoặc kéo thả file để tải file lên
0%
cho phép upload : .xlsx;.xls;.doc;.docx;.pdf;.jpg;.gif;.png